--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fossil oil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elasticity
:
tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo
+
unthrashed
:
chưa đập (lúa)
+
peonage
:
việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ
+
explanation
:
sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
+
strive
:
cố gắng, phấn đấuto strive for (after) something cố gắng để đạt điều gì