--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fossil oil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoàn chỉnh
:
Fully worked-out, fully done, fully madẹ.Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệtTo submit a fully worked-out plan to higher levels for considerationMột thực thể hoàn chỉnhA fully-constituted entity, a fully-fledged entity